Có 2 kết quả:

駕駛 jià shǐ ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ驾驶 jià shǐ ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pilot (ship, airplane etc)
(2) to drive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pilot (ship, airplane etc)
(2) to drive

Bình luận 0